Tên phần | Xe săn điện |
---|---|
sức chứa hành khách | 6 chỗ |
thời gian sạc lại | 8~10h |
Mã Hs | 8703101900 |
Sạc | Bộ sạc trên tàu |
Tên phần | Xe điện |
---|---|
Loại | xe ngoài đường |
Khả năng pin | 48V |
Sức mạnh động cơ | 48V |
Năm | 2025 |
Tên phần | Xe săn điện |
---|---|
Năm | 2025 |
Sức mạnh động cơ | 48V |
Mô hình | Xe săn |
Loại | Điện |
Tên phần | Xe săn điện |
---|---|
Tốc độ tối đa | 18-40 km/giờ |
Khả năng leo núi (có tải) | 30% |
thời gian sạc lại | 8~10h |
sức chứa hành khách | 4 chỗ ngồi |
Tên phần | Xe săn điện |
---|---|
Động cơ | Động cơ AC 48V/5KW |
hệ thống ổ đĩa | dẫn động 4 bánh |
Sử dụng | săn bắn |
Thời gian sạc | 8-10 giờ |
Part Name | Electric huting Car |
---|---|
Passenger capacity | 4 Seats |
Max.Speed | 18-40km/h |
Range(loaded) | 80km(level road) |
Climbing Ability(loaded) | 30% |
Part Name | Electric huting Car |
---|---|
Color | you can choose you like color |
Passenger capacity | 6 seats |
Max.Speed | 18-40km/h |
Climbing Ability(loaded) | 30% |
Tên phần | Xe săn điện |
---|---|
Động cơ | Động cơ AC 48V/5KW |
hệ thống ổ đĩa | dẫn động 4 bánh |
Sử dụng | săn bắn |
Thời gian sạc | 8-10 giờ |
Tên phần | Xe điện |
---|---|
Loại | Điện |
Lốp xe | mọi địa hình |
Nguồn năng lượng | Điện |
Mã Hs | 8703101900 |
Tên phần | Xe điện |
---|---|
Thời gian sạc | 8-10h |
sức chứa hành khách | 6 chỗ |
Tốc độ tối đa | 18-40 km/giờ |
Khả năng leo núi (có tải) | 25% |